Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kiến thức
[kiến thức]
|
knowledge; learning; understanding; savvy
A huge fund of knowledge
His knowledge is immense
To have wide knowledge of music
To have basic/thorough knowledge of medicine; to know the rudiments of medicine/have good grounding in medicine
Từ điển Việt - Việt
kiến thức
|
danh từ
những hiểu biết có được do từng trải, học tập
nắm vững kiến thức chuyên môn